Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
condole




condole
[kən'doul]
nội động từ
(to condole with someone on something) chia buồn với ai về việc gì


/kən'doul/

nội động từ
( with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn
to condole with someone upon something chia buồn với ai về việc gì

Related search result for "condole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.