compel
compel![](img/dict/02C013DD.png) | [kəm'pel] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to compel respect | | buộc phải kính trọng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to compel submission | | bắt phải khuất phục |
/kəm'pel/
ngoại động từ
buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép to compel respect buộc phải kính trọng to compel submission bắt phải khuất phục
|
|