commonness
commonness | ['kɔmənnis] |  | danh từ | |  | tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng | |  | tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông | |  | tính tầm thường, tính thô tục |
/'kɔmənnis/
danh từ
tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng
tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông
tính tầm thường, tính thô tục
|
|