Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
individuation




individuation
[,individju'ei∫n]
Cách viết khác:
individualization
[,indi,vidjuəlai'zei∫n]
như individualization


/,indi,vidjuəlai'zeiʃn/ (individuation) /,individju'eiʃn/

danh từ
sự cá tính hoá, sự cho một cá tính
sự định rõ, sự chỉ rõ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.