cento
cento | ['sentou] |  | danh từ, số nhiều centos | |  | bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác) | |  | cái chắp vá, vật chắp vá |  | viết tắt | |  | Liên minh Anh-Iran-Pakistan-Thổ Nhĩ Kỳ, hay Tổ chức Minh ước Trung tâm (Central Treaty Organization) |
/'sentou/
danh từ, số nhiều centos
bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác)
cái chắp vá, vật chắp vá
|
|