Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cento


/'sentou/

danh từ, số nhiều centos

bài thơ chắp nhặt (gồm những đoạn lấy ở các nhà thơ khác)

cái chắp vá, vật chắp vá


Related search result for "cento"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.