astern
astern | [əs'tə:n] |  | giới từ | |  | (hàng hải) ở phía sau (tàu), ở đuôi (máy bay) | |  | astern of a ship | | ở đằng sau tàu |  | phó từ | |  | về phía sau, ở xa đằng sau | |  | to fall (drop) astern | | tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau | |  | lùi, giật lùi | |  | full speed astern! | | phóng giật lùi! |
/əs'tə:n/
phó từ
(hàng hải)
ở phía sau tàu, ở phía lái tàu astern of a ship ở đằng sau tàu
về phía sau, ở xa đằng sau to fall (drop) astern tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau
lùi, giật lùi full speed astern phóng giật lùi
|
|