Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spoliator




spoliator
['spoulieitə]
danh từ
người cướp đoạt
(pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng)


/'spoulieitə/

danh từ
người cướp đoạt
(pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng)

Related search result for "spoliator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.