assertion
assertion | [ə'sə:∫n] |  | danh từ | |  | sự đòi (quyền lợi...) | |  | sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán | |  | điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán |
(Tech) khẳng định
sự khẳng định, điều quyết đoán
/ə'sə:ʃn/
danh từ
sự đòi (quyền lợi...)
sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán
điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán
|
|