annoyance
annoyance | [ə'nɔiəns] |  | danh từ | |  | sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền | |  | to give (cause) annoyance to somebody | | làm rầy ai, làm phiền ai | |  | mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình |
/ə'nɔiəns/
danh từ
sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền to give (cause) annoyance to somebody làm rầy ai, làm phiền ai
mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình
|
|