 | ['ædvətaiz] |
| Cách viết khác: |
| advertize |
 | ['ædvətaiz] |
 | động từ |
|  | làm cho cái gì được biết đến một cách rộng rãi và công khai; thông báo |
|  | to advertise a meeting, concert, job |
| thông báo về một cuộc họp, buổi hoà nhạc, nghề nghiệp |
|  | công khai ca ngợi cái gì để mọi người mua và sử dụng nó; quảng cáo |
|  | to advertise on TV, in a newspaper |
| quảng cáo trên TV, trên môt tờ báo |
|  | to advertise soap, one's house, one's services |
| quảng cáo xà phòng, nhà của mình, dịch vụ của mình |
|  | (to advertise for somebody / something) đăng một thông báo trên báo chí để cho biết mình đang cần gì (mua, bán, thuê...) |
|  | You should advertise for a polyglot |
| Anh nên đăng báo tìm một người nói được nhiều thứ tiếng |