addict
addict | ['ædikt] |  | danh từ | |  | người nghiện (ma túy, rượu...) | |  | an opium addict | | người nghiện thuốc phiện | |  | a heroin addict | | người nghiện hêrôin | |  | người say mê cái gì, người quan tâm đến vấn đề gì | |  | a chess addict | | người mê đánh cờ |
/'ædikt/
danh từ
người nghiện an opium addict người nghiện thuốc phiện
ngoại động từ
nghiện to be much addicted to drink nghiện rượu nặng
ham mê, say mê, miệt mài (làm việc, học tập, nghiên cứu) to addict one's mind to archaeology ham mê khảo cổ
|
|