creation
creation | [kri:'ei∫n] |  | danh từ | |  | sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác | |  | the creation of great works of art | | sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại | |  | tác phẩm; vật được sáng tạo ra | |  | sự phong tước | |  | sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch) |
/kri:'eiʃn/
danh từ
sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác the creation of great works of art sự sáng tác những tác phẩm vĩ đại
tác phẩm; vật được sáng tạo ra
sự phong tước
sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)
|
|