Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
điều


parole; mot
Người khôn mới nói nửa điều cũng khôn (ca dao)
il suffit à une personne sage de dire une demi-parole pour prouver sa sagesse
fait; affaire; action; acte; chose
Một điều hiếm
un fait rare
Đó là một điều về tình cảm
c'est une affaire de cœur
Nó đã làm một điều xấu
il a fait une mauvaise action
Đó là một điều rất thích thú
c'est une chose très agréable
ce
Điều mà người ta nói đến
ce dont on parle
Điều mà tôi đòi hỏi
ce que je demande
clause; article
Những điều trong hợp đồng
les clauses du contrat
Những điều trong đạo luật
les articles de la loi
prétexte
(thực vật học) anacardier; anacarde
d'un rouge vif; pourpre
mobiliser; affecter; envoyer
Điều vào công tác hậu cần
mobiliser dans les services d'intendance
Điều lên biên giới
envoyer à la frontière
điều ăn tiếng nói
manière de parler
điều hơn lẽ thiệt
le pour et le contre
điều nặng tiếng nhẹ
paroles de reproche indirect
điều ong tiếng ve
les on-dit défavorables



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.