Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spleenful




spleenful
['spli:nfl]
Cách viết khác:
spleenish
['spli:ni∫]
spleeny
['spli:ni]
tính từ
u uất, chán nản, u buồn, buồn bực
hằn học; bực tức


/'spli:nful/ (spleenish) /'spli:niʃ/ (spleeny) /'spli:ni/

tính từ
u uất, chán nản, u buồn, buồn bực
hằn học; bực tức


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.