| [écurie] |
| danh từ giống cái |
| | chuồng ngựa, tà u ngựa |
| | đà n ngựa đua (cùng chủ) |
| | entrer quelque parts comme dans une écurie |
| | nhÆ° và o chá»— không ngÆ°á»i (không chà o há»i ai cả) |
| | sentir l'écurie |
| | cảm thấy hồi sức lại (khi gần vỠđến Ä‘Ãch, gần hoà n thà nh công việc) |