Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crucifiée


[crucifiée]
tính từ giống cái
trói vào cây chữ thập, đóng đinh câu rút
(nghĩa bóng) bị hành khổ; đau khổ
Attitude crucifiée
thái độ đau khổ
le Crucifié
chúa Giê-xu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.