woof
woof | [wu:f] |  | danh từ | | |  | (thông tục) tiếng sủa gâu gâu (của con chó) | | |  | sợi khổ, sợi ngang (sợi luồn lên luồn xuống các sợi dọc trên khung cửi) (như) weft |  | thán từ | | |  | (thông tục) gâu gâu (tiếng chó sủa dùng để nhại) |  | nội động từ | | |  | (thông tục) sủa gâu gâu |
/wu:f/
danh từ
sợi khổ (của tấm vải)
|
|