Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wend




wend
[wend]
động từ
hướng (bước đi) về phía
to wend one's way
(từ cổ,nghĩa cổ); (đùa cợt) đi
It's time we were wending our way
đến lúc chúng ta phải đi


/wend/

động từ
hướng (bước đi) về phía
to wend one's way home đi về nhà
(từ cổ,nghĩa cổ) đi

Related search result for "wend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.