water-cart
water-cart | ['wɔ:tə'kɑ:t] | | Cách viết khác: | | water-wagon |  | ['wɔ:tə'wægən] | |  | water-waggon |  | ['wɔ:tə'wægən] |  | danh từ | |  | xe chở nước | |  | xe tưới đường | |  | toa tàu chở nước |
/'wɔ:təkɑ:t/ (water-wagon) /'wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) /'wɔ:tə,wægən/
wagon) /'wɔ:tə,wægən/ (water-waggon) /'wɔ:tə,wægən/
danh từ
xe bán nước
xe tưới đường
|
|