virginal
virginal | ['və:dʒinl] |  | tính từ | |  | (thuộc) gái trinh; thích hợp với gái trinh, trinh khiết, trong trắng, trinh bạch | |  | virginal innocence | | vẻ ngây thơ trong trắng | |  | virginal modesty | | vẻ thùy mị e lệ của gái trinh |
/'və:dʤinl/
tính từ
(thuộc) gái trinh; trinh khiết, trong trắng virginal reserve vẻ dè dặt giữ gìn của người gái trinh
|
|