Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vestal


/'vestl/

tính từ

(thuộc) bà Táo

(thuộc) nữ vu

    vestal virgin trinh nữ

(nghĩa bóng) trong trắng, tinh khiết

danh từ

nữ vu thờ bà táo (cổ La mã)

trinh nữ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vestal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.