unverified
unverified | [,ʌn'verifaid] |  | tính từ | |  | không được thẩm tra lại, không được chứng thực | |  | không được xác minh, chưa được nhận thực | |  | không được thực hiện (lời hứa, lời tiên đoán) |
/' n'verifaid/
tính từ
không được thẩm tra lại
không được xác minh
không được thực hiện (lời hứa, lời tiên đoán)
|
|