Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unverified




unverified
[,ʌn'verifaid]
tính từ
không được thẩm tra lại, không được chứng thực
không được xác minh, chưa được nhận thực
không được thực hiện (lời hứa, lời tiên đoán)


/' n'verifaid/

tính từ
không được thẩm tra lại
không được xác minh
không được thực hiện (lời hứa, lời tiên đoán)

Related search result for "unverified"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.