Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
until





until
[ən'til]
giới từ (cũng) till
trước khi; cho đến khi
the holidays last until September
ngày nghỉ hè kéo dài cho đến tận tháng chín
wait until tomorrow
hãy đợi đến ngày mai
don't open it until your birthday
đừng mở ra trước ngày sinh nhật của anh
liên từ (cũng) till
trước khi; cho đến khi
the baby did not stop crying until he was fed
đứa bé khóc hoài cho đến khi được bú mới thôi
this decision will not become effective until it is approved by the Ministry of Foreign Trade
quyết định này sẽ không có hiệu lực cho đến khi được bộ ngoại thương phê chuẩn (quyết định này chỉ có hiệu lực sau khi được bộ ngoại thương phê chuẩn)



cho đến, đến khi

/ n'til/

giới từ & liên từ
cho đến, cho đến khi
the holidays last until September ngày nghỉ hè kéo dài cho đến tận tháng chín
the baby did not stop crying until he was fed đứa bé cứ khóc hoài cho m i đến khi được bú mới thôi

Related search result for "until"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.