Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untile




untile
[,ʌn'tail]
ngoại động từ
dỡ ngói ra
bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà)


/' n'tail/

ngoại động từ
dỡ ngói ra
bỏ gạch lát, bỏ đá lát (sàn nhà)

Related search result for "untile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.