unsuitable
unsuitable![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌn'sju:təbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không xứng đôi, không tương xứng (kết hôn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không hợp, không phù hợp, không thích hợp với | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đúng lúc, không đúng trường hợp |
/' n'sju:t bl/
tính từ
không phù hợp, không thích hợp
bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì)
không xứng đôi, không tưng xứng (kết hôn)
|
|