Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unequitable




unequitable
[,ʌn'ekwitəbl]
tính từ
không công bằng, không vô tư
không hợp tình hợp lý (yêu sách...)


/'ʌn'ekwitəbl/

tính từ
không công bình

Related search result for "unequitable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.