unstirred
unstirred | [,ʌn'stə:d] | | tính từ | | | không xúc động, không bị dời đổi | | | không bị làm lay động, không bị làm chuyển động | | | không bị kích thích, không bị khích động, không bị khêu gợi |
/' n'st :d/
tính từ không bị làm lay động, không bị làm chuyển động không bị kích thích, không bị khích động, không bị khêu gợi
|
|