Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstored




unstored
[,ʌn'stɔ:d]
tính từ
không cất trong kho
không chứa đựng; không tích được
không được trau dồi, không được bồi dưỡng
không ghi, không nhớ (kiến thức)


/' n'st :d/

tính từ
không cất trong kho
không chứa đựng; không tích được
không được trau dồi, không được bồi dưỡng
không ghi, không nhớ (kiến thức)

Related search result for "unstored"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.