unruled
unruled | [,ʌn'ru:ld] |  | tính từ | |  | không kẻ (giấy) | |  | không bị đô hộ, không bị cai trị, không bị thống trị | |  | không bị kiềm chế (dục vọng), không bị cai trị |
/' n'ru:ld/
tính từ
không kẻ (giấy)
không bị đô hộ, không bị cai trị, không bị thống trị
không bị kiềm chế (dục vọng)
|
|