unreceived
unreceived | [,ʌnri'si:vd] |  | tính từ | |  | chưa nhận, chưa lĩnh | |  | không thu qua được (rađiô)... | |  | không được tiếp | |  | chưa được kết nạp (vào một tổ chức) | |  | không tin, không công nhận là đúng | |  | không đón được (đường bóng) |
/' nri'si:vd/
tính từ
chưa nhận, chưa lĩnh
không được tiếp
chưa được kết nạp (vào một tổ chức)
không tin, không công nhận là đúng
không đón được (đường bóng)
|
|