unreceipted
unreceipted | [,ʌnri'si:tid] |  | tính từ | |  | chưa ký nhận số tiền đã trả (trên một biên lại, hoá đơn); chưa đóng dấu nhận thực "đã trả" (trên một hoá đơn) |
/' nri'si:tid/
tính từ
chưa ký nhận số tiền đ tr (trên một biên lại, hoá đn); chưa đóng dấu nhận thực "đ tr" (trên một hoá đn)
|
|