unformed
unformed | [ʌn'fɔ:md] |  | tính từ | |  | chưa phát triển đầy đủ, chưa phát triển trọn vẹn; non nớt | |  | the child's character is as yet unformed | | tính nết đứa bé còn chưa phát triển đầy đủ | |  | không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình | |  | khó coi, xấu xí | |  | chưa hình thành, chưa xây dựng |
/'ʌn'fɔ:md/
tính từ
không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình
khó coi, xấu xí
|
|