Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unburned




unburned
[,ʌn'bə:nd]
Cách viết khác:
unburnt
[,ʌn'bə:nt]
tính từ
không cháy; không bị thiêu đốt
không nung, chưa nung (gạch)


/'ʌn'bə:nd/ (unburnt) /'ʌn'bə:nt/

tính từ
không cháy
không nung (gạch)

Related search result for "unburned"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.