Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uncorrupted




uncorrupted
[,ʌnkə'rʌptid]
tính từ
không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát
không bị mua chuộc, không bị hối lộ; còn thanh liêm (viên chức)
không bị làm bẩn


/'ʌnkə'rʌptid/

tính từ
không hư hỏng, không đồi bại, không thối nát
còn thanh liêm (viên chức)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.