Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unchurch




unchurch
[,ʌn't∫ə:t∫]
ngoại động từ
(tôn giáo) khai trừ khỏi giáo hội
(tôn giáo) rút phép thông công; đuổi khỏi nhà thờ


/'ʌn'tʃə:tʃ/

ngoại động từ
(tôn giáo) rút phép thông công; khai trừ khỏi giáo hội

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.