Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tống


expédier; chasser; mettre à la porte
Tống một kẻ quấy rầy
expédier un importun
tống ai ra khỏi cửa
mettre quelqu'un à la porte
expulser
Tống chất thải ra khỏi cơ thể
expulser les déchets de l'organisme
jeter
Tống vào thùng rác
jeter (un objet) à la poubelle
(thông tục) fourrer
Tống vào tù
fourrer (quelqu'un) en prison
pour s'en débarrasser
bán tống đi
vendre (quelque chose) pour s'en débarrasser
assener
tống cho một quả đấm
assener un coup de poing (à quelqu'un)
xem chén tống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.