Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tập


liasse.
Tập thư
liasse de lettres
Tập báo
liasse de journaux.
fascicule; volume; tome.
Tác phẩm xuất bản từng tập một
ouvrage publié par fascicules
Tác phẩm ba tập
ouvrage en trois volumes (tomes).
recueil.
Tập thơ
recueil de poèmes.
(toán học) (cũng như tập hợp) ensemble.
exercer; entraîner; s'exercer; s'entraîner; faire des exercices.
Tập viết
faire des exercices d'écriture
Tập bắn
s'exercer au tir.
cultiver; former.
Tập cho trẻ em những thói quen tốt
cultiver de bonnes habitudes chez les enfants former de bonnes habitudes aux enfants.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.