Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pléiade


[pléiade]
danh từ giống cái
(Pléiade) (thiên văn) chòm thất tinh
nhóm (danh nhân)
Une pléiade de compositeurs
một nhà soạn nhạc
(Pléiade) (sử học) nhóm tao đàn (nhóm bảy nhà thơ A-lếch-xan-đri cổ; bảy nhà thơ Pháp thời Phục hưng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.