Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
twelve





twelve
[twelv]
tính từ
mười hai
he is twelve
nó mười hai tuổi
(trong tính từ ghép) có mười hai cái gì đó
a twelve-man expedition
một đoàn thám hiểm mười hai người
danh từ
số mười hai (12)
(The twelve) các tông đồ của Giêxu



mười hai

/twelv/

tính từ
mười hai
he is twelve nó mười hai tuổi

danh từ
số mười hai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "twelve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.