Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turnpike




turnpike
['tə:npaik]
danh từ
cổng ngăn thu tiền (như) pike
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường cao tốc có lệ phí (đường (giao thông) chạy với tốc độ cao mà lái xe chạy trên đường đó phải trả tiền)


/'tə:npaik/

danh từ
cái chắn đường để thu thuế; cổng thu thuế
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lớn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.