Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turn-screw




turn-screw
['tə:n'skru:]
danh từ
cái chìa vít, cái vặn đinh vít


/'tə:nskru:/

danh từ
cái chìa vít, cái vặn đinh vít

Related search result for "turn-screw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.