Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
turn-down




turn-down
['tə:ndaun]
tính từ
gập xuống, bẻ xuống (cổ áo)
danh từ
sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...)
sự khước từ, sự từ chối
cổ bẻ xuống (áo)


/'tə:ndaun/

tính từ
gập xuống (cổ áo)

danh từ
sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...)

Related search result for "turn-down"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.