turkish
turkish | ['tə:ki∫] | | tính từ | | | (thuộc) Thổ nhĩ kỳ | | | (thuộc) người Thổ nhĩ kỳ; (thuộc) ngôn ngữ Thổ nhĩ kỳ | | | Turkish delight | | | bánh thạch rắc đường bột | | | Turkish towel | | | khăn bông xù | | danh từ | | | tiếng Thổ nhĩ kỳ |
/'tə:kiʃ/
tính từ (thuộc) Thổ nhĩ kỳ (bằng hơi nước, chà sát và xoa bóp) !Turkish delight bánh thạch rắc đường bột !Turkish towel khăn bông xù
danh từ tiếng Thổ nhĩ kỳ
|
|