|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
trăm
![](img/dict/D0A549BC.png) | cent; centaine. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một trăm nghìn | | cent mille | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bán trăm | | vendre à la centaine. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | beaucoup; bien des. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trăm việc phải làm | | bien des travaux à faire | | ![](img/dict/809C2811.png) | trăm dâu đổ đầu tằm | | ![](img/dict/633CF640.png) | faire retomber toute la charge sur quelqu'un; | | ![](img/dict/809C2811.png) | trăm hay không bằng tay quen | | ![](img/dict/633CF640.png) | l' expérience fait le maître | | ![](img/dict/809C2811.png) | trăm người như một | | ![](img/dict/633CF640.png) | tous comme un seul homme | | ![](img/dict/809C2811.png) | trăm người trăm tính | | ![](img/dict/633CF640.png) | vingt têtes, vingt avis | | ![](img/dict/809C2811.png) | trăm phần trăm | | ![](img/dict/633CF640.png) | cent pour cent | | ![](img/dict/809C2811.png) | trăm thứ bà giằn | | ![](img/dict/633CF640.png) | objets divers, disparates et en désodre | | ![](img/dict/809C2811.png) | trăm trận trăm thắng | | ![](img/dict/633CF640.png) | toujours vainqueur; invicible |
|
|
|
|