Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
smasher




smasher
['smæ∫ə]
danh từ
người đập vỡ, người đánh vỡ
(thông tục) người giỏi, người cừ khôi, người hấp dẫn..
(từ lóng) hàng loại thượng hạng
lý lẽ đanh thép
cú đấm trời giáng
cái ngã đau
người lưu hành bạc đồng giả


/'smæʃə/

danh từ
người đập vỡ, người đánh vỡ
(từ lóng) người giỏi, người cừ
(từ lóng) hàng loại thượng hạng
lý lẽ đanh thép
cú đấm trời giáng
cái ngã đau
người lưu hành bạc đồng giả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "smasher"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.