truthful
truthful![](img/dict/02C013DD.png) | ['tru:θfl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thực, đúng sự thực (lời nói) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghệ thuật) trung thành, chính xác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a truthful portrait | | một bức chân dung trung thành |
/'tru:θful/
tính từ
thực, đúng sự thực
thật thà, chân thật
(nghệ thuật) trung thành, chính xác a truthful portrait một bức chân dung trung thành
|
|