Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trustee




trustee
[trʌ'sti:]
danh từ
người được uỷ thác trông nom
he is the trustee of his nephew's property
anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai
uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
board of trustees
ban quản trị
nước trông coi một lãnh thổ được ủy thác


/trʌs'ti:/

danh từ
người được uỷ thác trông nom
he is the trustee of nephew's property anh ta là người được uỷ thác trông nom tài sản của cháu trai
uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)
board of trustees ban quản trị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trustee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.