Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trill




trill
[tril]
danh từ
âm rung (của tiếng nói hay tiếng chim hót)
(âm nhạc) sự láy rền, tiếng láy rền (tiếng của hai nốt một âm hay một bán âm riêng rẽ chơi hoặc hát nhiều lần nốt nọ sau nốt kia)
(ngôn ngữ học) âm rung (âm của tiếng nói tạo nên bằng cách đọc 'r' trong khi rung lưỡi)
động từ
(âm nhạc) láy rền, làm tiếng rung
đọc rung tiếng, đọc uốn lưỡi
to trill the letter "r"
đọc rung chữ " r"


/tril/

danh từ
(âm nhạc) láy rền
(ngôn ngữ học) phụ âm rung

ngoại động từ
(âm nhạc) láy rền
đọc rung tiếng, nói rung tiếng
to trill the letter "r" đọc rung chữ " r"

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "trill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.